electronic imitative deception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic imitative deception+ Noun
- sự đánh lừa bằng tín hiệu điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic imitative deception"
- Những từ có chứa "electronic imitative deception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 466